Có 1 kết quả:
tiết
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡必
Nét bút: 丶丶一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: EPH (水心竹)
Unicode: U+6CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bí
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비, 필
Âm Quảng Đông: bat6, bei3
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, mì ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비, 필
Âm Quảng Đông: bat6, bei3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiết niệu