Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡阞
Nét bút: 丶丶一フ丨フノ
Thương Hiệt: ENLS (水弓中尸)
Unicode: U+6CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡阞
Nét bút: 丶丶一フ丨フノ
Thương Hiệt: ENLS (水弓中尸)
Unicode: U+6CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふみ (fumi)
Âm Hàn: 륵
Âm Quảng Đông: lak6
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふみ (fumi)
Âm Hàn: 륵
Âm Quảng Đông: lak6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0