Có 3 kết quả:
ao • au • ào
Âm Nôm: ao, au, ào
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡幼
Nét bút: 丶丶一フフ丶フノ
Thương Hiệt: EVIS (水女戈尸)
Unicode: U+6CD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡幼
Nét bút: 丶丶一フフ丶フノ
Thương Hiệt: EVIS (水女戈尸)
Unicode: U+6CD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: u, ửu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ, yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ao cá
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ào ào