Có 1 kết quả:
cam
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡甘
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一
Thương Hiệt: ETM (水廿一)
Unicode: U+6CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cam, hạm
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ゆす.る (yusu.ru)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam1
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ゆす.る (yusu.ru)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gam1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cam (nước vo gạo)