Có 5 kết quả:

phápphépphămphấpphắp
Âm Nôm: pháp, phép, phăm, phấp, phắp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一フ丶
Thương Hiệt: EGI (水土戈)
Unicode: U+6CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: pháp
Âm Pinyin: ㄈㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハッ (ha'), ホッ (ho'), フラン (furan)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faat3

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/5

pháp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

pháp luật

phép

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lễ phép

phăm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phăm phắp đâu vào đó (trúng chỗ)

phấp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phấp phỏng

phắp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hợp phắp (chính xác); im phăm phắp