Có 1 kết quả:
máu
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡卯
Nét bút: 丶丶一ノフノフ丨
Thương Hiệt: EHHL (水竹竹中)
Unicode: U+6CD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mão
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ, máo ㄇㄠˊ, mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō), リュウ (ryū), ラ (ra)
Âm Quảng Đông: maau5
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ, máo ㄇㄠˊ, mǎo ㄇㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ミョウ (myō), リュウ (ryū), ラ (ra)
Âm Quảng Đông: maau5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
máu chảy