Có 2 kết quả:
tứ • tứa
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡四
Nét bút: 丶丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: EWC (水田金)
Unicode: U+6CD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tứ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si3
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tứ (sông Tứ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tứa nước miếng