Có 2 kết quả:

tứtứa
Âm Nôm: tứ, tứa
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フノフ一
Thương Hiệt: EWC (水田金)
Unicode: U+6CD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tứ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

tứ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tứ (sông Tứ)

tứa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tứa nước miếng