Có 7 kết quả:
bình • bầng • bềnh • bừng • phanh • phình • phềnh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡平
Nét bút: 丶丶一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: EMFJ (水一火十)
Unicode: U+6CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, bình, phanh
Âm Pinyin: pěng ㄆㄥˇ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: paang1, ping4
Âm Pinyin: pěng ㄆㄥˇ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: paang1, ping4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồng bình (trôi nổi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bầng bầng (bốc nóng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lềnh bềnh; bồng bềnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bừng bừng nổi giận
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phình ra
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nổi phềnh