Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡此
Nét bút: 丶丶一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: EYMP (水卜一心)
Unicode: U+6CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡此
Nét bút: 丶丶一丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: EYMP (水卜一心)
Unicode: U+6CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thử
Âm Pinyin: cǐ ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: cǐ ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0