Có 1 kết quả:
dề
Âm Nôm: dề
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡氐
Nét bút: 丶丶一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: EHPM (水竹心一)
Unicode: U+6CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡氐
Nét bút: 丶丶一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: EHPM (水竹心一)
Unicode: U+6CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, dì ㄉㄧˋ, zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, dì ㄉㄧˋ, zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), シ (shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dầm dề; dề dà