Có 1 kết quả:
tố
Âm Nôm: tố
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡斥
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: EHMY (水竹一卜)
Unicode: U+6CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡斥
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: EHMY (水竹一卜)
Unicode: U+6CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼる (sakanoboru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼる (sakanoboru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)