Có 1 kết quả:

tố
Âm Nôm: tố
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: EHMY (水竹一卜)
Unicode: U+6CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): さかのぼる (sakanoboru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

tố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (đi ngược dòng); hồi tố (nhớ)