Có 3 kết quả:
ninh • nính • thớt
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡宁
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: EJMN (水十一弓)
Unicode: U+6CDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (bùn lầy)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
núng nính
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thơn thớt; thưa thớt