Có 5 kết quả:

linhlênhlềnhlểnhrãnh
Âm Nôm: linh, lênh, lềnh, lểnh, rãnh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: EOII (水人戈戈)
Unicode: U+6CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lǐng ㄌㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): さと.す (sato.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

1/5

linh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lung linh

lênh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lênh đênh

lềnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lềnh bềnh

lểnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lểnh mảng

rãnh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngòi rãnh