Có 4 kết quả:
bào • bàu • bảo • bầu
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡包
Nét bút: 丶丶一ノフフ一フ
Thương Hiệt: EPRU (水心口山)
Unicode: U+6CE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bào, phao
Âm Pinyin: pāo ㄆㄠ, páo ㄆㄠˊ, pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ (awa)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1, paau3, pou5
Âm Pinyin: pāo ㄆㄠ, páo ㄆㄠˊ, pào ㄆㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ (awa)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1, paau3, pou5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bàu sen
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bầu sen (chỗ trũng có nước)