Có 2 kết quả:
ba • bể
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡皮
Nét bút: 丶丶一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: EDHE (水木竹水)
Unicode: U+6CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bì ㄅㄧˋ, bō ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ, bì ㄅㄧˋ, bō ㄅㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phong ba
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bốn bể