Có 6 kết quả:
khóc • khấp • khắp • lớp • rập • rắp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡立
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: EYT (水卜廿)
Unicode: U+6CE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khấp
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, qì ㄑㄧˋ, sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn: 읍
Âm Quảng Đông: jap1
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, qì ㄑㄧˋ, sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn: 읍
Âm Quảng Đông: jap1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khóc lóc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khấp khểnh; khấp khởi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khắp bốn phương, khắp nơi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lớp lớp sóng dồi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rập rình
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rắp ranh; rắp mưu; răm rắp