Có 5 kết quả:
nè • nê • nề • nể • nệ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡尼
Nét bút: 丶丶一フ一ノノフ
Thương Hiệt: ESP (水尸心)
Unicode: U+6CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nê
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), デ (de), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 니, 이
Âm Quảng Đông: nai4, nei6
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), デ (de), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 니, 이
Âm Quảng Đông: nai4, nei6
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đây nè (đây này)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nê sa (đất mới bồi); thổ đậu nê (khoai tây say nhỏ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thợ nề
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nể nang
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
câu nệ