Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mồ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡戉
Nét bút: 丶丶一一フフノ丶
Thương Hiệt: EIV (水戈女)
Unicode: U+6CE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺡戉
Nét bút: 丶丶一一フフノ丶
Thương Hiệt: EIV (水戈女)
Unicode: U+6CE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoạt
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オチ (ochi), ケツ (ketsu), カチ (kachi)
Âm Quảng Đông: kut3, kwut3
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オチ (ochi), ケツ (ketsu), カチ (kachi)
Âm Quảng Đông: kut3, kwut3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0