Có 4 kết quả:
chua • chõ • chú • giú
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡主
Nét bút: 丶丶一丶一一丨一
Thương Hiệt: EYG (水卜土)
Unicode: U+6CE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu), さ.す (sa.su), つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu), さ.す (sa.su), つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chua loét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chõ xôi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chú tâm, chú trọng; chú thích; chú bác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giú chuối (ủ cho mau chín)