Có 1 kết quả:

lệ
Âm Nôm: lệ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: EBU (水月山)
Unicode: U+6CEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lệ

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơi lệ