Có 1 kết quả:
huyên
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡玄
Nét bút: 丶丶一丶一フフ丶
Thương Hiệt: EYVI (水卜女戈)
Unicode: U+6CEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun5
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jyun5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên nhiên (nhỏ giọt; tuôn rơi)