Có 1 kết quả:

huyên
Âm Nôm: huyên
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フフ丶
Thương Hiệt: EYVI (水卜女戈)
Unicode: U+6CEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyễn
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

huyên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyên nhiên (nhỏ giọt; tuôn rơi)