Có 3 kết quả:
bẩn • bận • bợn
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡半
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EFQ (水火手)
Unicode: U+6CEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phán
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): わかつ (wakatsu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: pun3
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): わかつ (wakatsu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: pun3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dơ bẩn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bận rộn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bợn nhơ