Có 2 kết quả:

dẫnmẫn
Âm Nôm: dẫn, mẫn
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ一フ
Thương Hiệt: ERVP (水口女心)
Unicode: U+6CEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dân, mẫn, miến
Âm Pinyin: miàn ㄇㄧㄢˋ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ベン (ben), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

dẫn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

mẫn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẫn một (tiêu diệt hết)