Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thái
泰
Âm Nôm:
thái
Tổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水
(+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
𡗗
氺
Nét bút:
一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: QKE (手大水)
Unicode:
U+6CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thái
Âm Pinyin:
tài
ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi):
タイ (tai)
Âm Hàn:
태
Âm Quảng Đông:
taai3
Tự hình
3
Dị thể
6
㤗
太
夳
𠆋
𠆖
𡙥
Không hiện chữ?
1
/1
thái
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
núi Thái sơn