Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡗗
Nét bút: 一一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: QKE (手大水)
Unicode: U+6CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

núi Thái sơn