Có 1 kết quả:
ương
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡央
Nét bút: 丶丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: ELBK (水中月大)
Unicode: U+6CF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áng, anh, ương
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ, yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: joeng1
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ, yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: joeng1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ương (lớn, bao la)