Có 2 kết quả:
vạnh • vịnh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡永
Nét bút: 丶丶一丶フフノ丶
Thương Hiệt: EINE (水戈弓水)
Unicode: U+6CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vịnh
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tròn vành vạnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vịnh hạ long