Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフノ丶
Thương Hiệt: EIKP (水戈大心)
Unicode: U+6CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ, Shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

lung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung tung