Có 1 kết quả:

bạc
Âm Nôm: bạc
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: EHVD (水竹女木)
Unicode: U+6CFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc, lạc
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, luò ㄌㄨㄛˋ, ㄆㄛ
Âm Quảng Đông: bok6, lok6

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

bạc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc (cái hồ, cáo ao to)