Có 1 kết quả:

kinh
Âm Nôm: kinh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: 丶丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: ENOM (水弓人一)
Unicode: U+6CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Quảng Đông: ging1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kinh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)