Có 2 kết quả:
hói • hồi
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡回
Nét bút: 丶丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: EWR (水田口)
Unicode: U+6D04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さかの.ぼる (sakano.boru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ, huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さかの.ぼる (sakano.boru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đào mương vét hói
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hồi (chỗ nước xoáy)