Có 1 kết quả:

tưới
Âm Nôm: tưới
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨一一
Thương Hiệt: EMGB (水一土月)
Unicode: U+6D05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoi3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tưới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tưới nước