Có 1 kết quả:
nhân
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡因
Nét bút: 丶丶一丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: EWK (水田大)
Unicode: U+6D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân, yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エツ (etsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エツ (etsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhân một (mai một)