Có 1 kết quả:

tuồn
Âm Nôm: tuồn
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: EKLD (水大中木)
Unicode: U+6D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiến
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

tuồn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuồn tuột, tuồn đi