Có 1 kết quả:
tuồn
Âm Nôm: tuồn
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡存
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: EKLD (水大中木)
Unicode: U+6D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡存
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: EKLD (水大中木)
Unicode: U+6D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiến
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tuồn tuột, tuồn đi