Có 5 kết quả:
liệt • lướt • rét • rít • sèn
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡列
Nét bút: 丶丶一一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: EMNN (水一弓弓)
Unicode: U+6D0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 렬
Âm Quảng Đông: lit6
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 렬
Âm Quảng Đông: lit6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
liệt (nước trong không lắng cặn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lướt thướt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rét cóng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rít cóng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mài dao sèn sẹt