Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dãi,
dẫy,
dỉ,
rỉ,
tị,
tựTổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺡𦣞Nét bút:
丶丶一一丨丨フ一丨フThương Hiệt: ESLL (水尸中中)
Unicode:
U+6D0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận