Có 1 kết quả:
nhỉ
Âm Nôm: nhỉ
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡而
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: EMBL (水一月中)
Unicode: U+6D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡而
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: EMBL (水一月中)
Unicode: U+6D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): ぬるまゆ (nurumayu)
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): ぬるまゆ (nurumayu)
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhỉ mắt (nhử mắt)