Có 1 kết quả:

nhỉ
Âm Nôm: nhỉ
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: EMBL (水一月中)
Unicode: U+6D0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhi
Âm Pinyin: ér ㄦˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): ぬるまゆ (nurumayu)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nhỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỉ mắt (nhử mắt)