Có 1 kết quả:

phục
Âm Nôm: phục
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: EOIK (水人戈大)
Unicode: U+6D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phục
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ, ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

phục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phục (nước xoáy)