Có 8 kết quả:

rướirảirảyrẩysáitướitẩyvẩy
Âm Nôm: rưới, rải, rảy, rẩy, sái, tưới, tẩy, vẩy
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 丶丶一一丨フノフ一
Thương Hiệt: EMCW (水一金田)
Unicode: U+6D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 7

1/8

rưới

giản thể

Từ điển Hồ Lê

rưới xuống

rải

giản thể

Từ điển Hồ Lê

rải rác

rảy

giản thể

Từ điển Hồ Lê

rảy nước

rẩy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẩy nước

sái

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sái lệ (chảy nước mắt); sái tảo (rảy nước rồi quét)

tưới

giản thể

Từ điển Hồ Lê

tưới cây

tẩy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy

vẩy

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẩy nước