Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tứ
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺡朿
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: EDB (水木月)
Unicode: U+6D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺡朿
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: EDB (水木月)
Unicode: U+6D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku), セキ (seki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): そぼふ.る (sobofu.ru), ひた.す (hita.su)
Âm Nhật (kunyomi): そぼふ.る (sobofu.ru), ひた.す (hita.su)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0