Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ERVK (水口女大)
Unicode: U+6D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5