Có 6 kết quả:
dẫy • giẫy • rải • rảy • tiển • tẩy
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡先
Nét bút: 丶丶一ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: EHGU (水竹土山)
Unicode: U+6D17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩy, tiển
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 세, 선
Âm Quảng Đông: sai2
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 세, 선
Âm Quảng Đông: sai2
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dẫy cỏ; ruồng dẫy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giẫy cỏ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rải rác
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rảy nước
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (tên họ)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tẩy chay; tẩy sạch; lộ tẩy