Có 1 kết quả:

thợ
Âm Nôm: thợ
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: EJKS (水十大尸)
Unicode: U+6D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

thợ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thợ thuyền