Có 4 kết quả:
chau • chua • giẫy • thù
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡朱
Nét bút: 丶丶一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EHJD (水竹十木)
Unicode: U+6D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chu, thù
Âm Quan thoại: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu4, zyu1
Âm Quan thoại: zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu4, zyu1
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chua loét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giẫy cỏ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sông Thù