Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hòng, hồng
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡夅
Nét bút: 丶丶一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: EHEQ (水竹水手)
Unicode: U+6D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡夅
Nét bút: 丶丶一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: EHEQ (水竹水手)
Unicode: U+6D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáng, hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Quảng Đông: gong3
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Quảng Đông: gong3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0