Có 4 kết quả:
chua • lạc • lặng • rặc
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡各
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: EHER (水竹水口)
Unicode: U+6D1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc
Âm Quan thoại: luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: lok3, lok6
Âm Quan thoại: luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: lok3, lok6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chua loét
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lạc loài; lạc lõng; lạc lối
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lặng lẽ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cạn rặc