Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chua,
lạc,
lặng,
rặcTổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
⿱各水Nét bút:
ノフ丶丨フ一丨フノ丶Thương Hiệt: HRE (竹口水)
Unicode:
U+6D1CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận