Có 5 kết quả:

dọngdộngđùngđọngđộng
Âm Nôm: dọng, dộng, đùng, đọng, động
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: EBMR (水月一口)
Unicode: U+6D1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: động
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ほら (hora)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

1/5

dọng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dọng tre

dộng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dộng cửa (đạp mạnh)

đùng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng

đọng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ứ đọng; cô đọng

động

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cái hang, cái động