Có 5 kết quả:

dềdỉđề
Âm Nôm: , dề, dỉ, , đề
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: EKN (水大弓)
Unicode: U+6D1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, thế
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ, ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): はなしる (hanashiru), はなじる (hanajiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4, tai3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/5

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết dí; dí dỏm; dí súng vào mặt

dề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dầm dề; dề dà

dỉ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước chảy rì rì

đề

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ướt đầm đề