Có 12 kết quả:
chuôi • dồi • dội • giội • lầy • lồi • lội • soi • suôi • sùi • sủi • xùi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuôi dao, chuôi gươm; nắm đằng chuôi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dội nước; mưa như dội
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giội mưa, giội nước
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lầy lội
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lồi lõm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lầy lội, lặn lội, lội nước
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
soi rọi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
suôi (suôi dòng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sụt sùi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sủi bọt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xùi bọt, xụt xùi