Có 1 kết quả:

vị
Âm Nôm: vị
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EKB (水大月)
Unicode: U+6D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: Wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

vị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Vị Xuyên (một dòng sông)